|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
biện luận
verb To reason, to argue càng biện luận, càng tỏ ra đuối lý the more he argues, the weaker his case proves To discuss
| [biện luận] | | động từ | | | to reason, to argue | | | càng biện luận, càng tỏ ra đuối lý | | the more he argues, the weaker his case proves | | | to discuss |
|
|
|
|